鸿庞氏dynastie: 音标:[dinasti] n.f.朝代,王朝 [转]家族 n.f. 朝代,王朝;家族 近义词district de hồng bàng: 鸿庞郡hồ ngọc hà: 胡玉荷district de trà bồng: 茶蓬县district de hồng ngự: 雄御县